Trang chủ7030 • TYO
add
Sprix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
969,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
942,00 ¥ - 966,00 ¥
Phạm vi một năm
691,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 T JPY
Số lượng trung bình
25,64 N
Tỷ số P/E
29,98
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -4,94% |
Thu nhập ròng | 730,00 Tr | 11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 21,28 T | 3,26% |
Tổng nợ | 11,31 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,00 Tr | 11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.490