Trang chủ7030 • TYO
add
Sprix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
813,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
691,00 ¥ - 880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T JPY
Số lượng trung bình
15,71 N
Tỷ số P/E
28,73
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 13,32% |
Thu nhập ròng | 473,00 Tr | -18,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -10,79% |
Tổng tài sản | 20,45 T | 1,51% |
Tổng nợ | 10,89 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,00 Tr | -18,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.394