Trang chủ7031 • TYO
add
Inbound Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
924,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T JPY
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
23,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,00 Tr | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -138,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | -152,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,75 Tr | -74,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -19,22% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -7,90% |
Tổng nợ | 942,00 Tr | -22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -138,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
106