Trang chủ7033 • TYO
add
Management Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.661,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.630,00 ¥ - 1.667,00 ¥
Phạm vi một năm
990,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,52 T JPY
Số lượng trung bình
225,33 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 24,19% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 3,36% |
Thu nhập ròng | 564,82 Tr | 195,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | 138,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,08 Tr | 138,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -5,35% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 11,94% |
Tổng nợ | 2,20 T | -22,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,82 Tr | 195,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.402