Trang chủ7035 • TYO
add
And Factory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
219,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
216,00 ¥ - 218,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T JPY
Số lượng trung bình
42,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,00 Tr | -67,69% |
Chi phí hoạt động | 429,00 Tr | -12,40% |
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | -243,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,57 | -543,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,50 Tr | -330,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -9,78% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -34,11% |
Tổng nợ | 1,18 T | -48,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | -243,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
130