Trang chủ7035 • TYO
add
And Factory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
229,00 ¥
Phạm vi một năm
227,00 ¥ - 352,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T JPY
Số lượng trung bình
24,19 N
Tỷ số P/E
29,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,22 Tr | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 437,68 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 154,06 Tr | 348,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,42 | 380,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,55 Tr | -156,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 69,00% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -50,20% |
Tổng nợ | 1,42 T | -65,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,06 Tr | 348,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
125