Trang chủ7036 • TYO
add
eMnet Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
985,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Phạm vi một năm
634,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T JPY
Số lượng trung bình
6,30 N
Tỷ số P/E
36,10
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,50 Tr | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 618,00 Tr | -50,84% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 14,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 17,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 Tr | -6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,00 Tr | -32,06% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -10,22% |
Tổng nợ | 1,30 T | -16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 14,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 34,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
139