Trang chủ7037 • TYO
add
teno.Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
502,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
502,00 ¥ - 517,00 ¥
Phạm vi một năm
338,00 ¥ - 633,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T JPY
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 538,00 Tr | 4,67% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 283,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 228,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 60,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -7,46% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 0,14% |
Tổng nợ | 9,35 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 283,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
2.059