Trang chủ7040 • TYO
add
Sun Life Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
920,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | -23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -22,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,75 Tr | -15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,34 T | 7,62% |
Tổng tài sản | 35,81 T | 1,97% |
Tổng nợ | 29,52 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | -23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
477