Trang chủ7041 • TYO
add
CRG Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ¥ - 330,00 ¥
Phạm vi một năm
234,00 ¥ - 546,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T JPY
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 947,00 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 110,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | 110,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,50 Tr | 443,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 0,08% |
Tổng tài sản | 13,63 T | 93,18% |
Tổng nợ | 10,79 T | 173,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 110,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
477