Trang chủ7042 • TYO
add
Access Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
916,00 ¥ - 942,00 ¥
Phạm vi một năm
719,00 ¥ - 1.056,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T JPY
Số lượng trung bình
12,47 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,00 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 365,00 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 124,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 123,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | 161,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -17,81% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -9,12% |
Tổng nợ | 1,33 T | -27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 124,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
128