Trang chủ7042 • TYO
add
Access Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
597,00 ¥ - 601,00 ¥
Phạm vi một năm
371,00 ¥ - 615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T JPY
Số lượng trung bình
6,64 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,00 Tr | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 375,00 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -48,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -51,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,75 Tr | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -0,98% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -2,10% |
Tổng nợ | 1,14 T | -24,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -48,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
117