Trang chủ7043 • TYO
add
Alue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
743,00 ¥ - 755,00 ¥
Phạm vi một năm
624,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T JPY
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,00 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 490,00 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -30,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -31,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,50 Tr | -27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 11,68% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 15,25% |
Tổng nợ | 825,00 Tr | 56,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -30,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
194