Trang chủ7043 • TYO
add
Alue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ¥ - 685,00 ¥
Phạm vi một năm
638,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T JPY
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,00 Tr | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,63 | 17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,75 Tr | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 5,93% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 10,42% |
Tổng nợ | 696,00 Tr | 43,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
194