Trang chủ7043 • TYO
add
Alue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
772,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ¥ - 773,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,00 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 1,96% |
Thu nhập ròng | -130,00 Tr | -17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,93 | -6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,75 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,00 Tr | -5,33% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 18,75% |
Tổng nợ | 817,00 Tr | 96,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,00 Tr | -17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
195