Trang chủ7044 • TYO
add
Piala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
264,00 ¥ - 294,00 ¥
Phạm vi một năm
195,00 ¥ - 428,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T JPY
Số lượng trung bình
199,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 105,48% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 115,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 107,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,50 Tr | 160,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -30,43% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 20,10% |
Tổng nợ | 3,76 T | 26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 115,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
149