Trang chủ7044 • TYO
add
Piala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
274,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
275,00 ¥ - 284,00 ¥
Phạm vi một năm
197,00 ¥ - 428,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T JPY
Số lượng trung bình
48,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 28,91% |
Chi phí hoạt động | 585,00 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | -141,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -87,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,00 Tr | -109,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -35,95% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -17,39% |
Tổng nợ | 3,32 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | -141,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
156