Trang chủ7046 • TYO
add
TDSE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.371,00 ¥ - 1.440,00 ¥
Phạm vi một năm
957,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T JPY
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
20,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,00 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 204,00 Tr | 34,21% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -61,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -65,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,50 Tr | -38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 9,10% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 11,93% |
Tổng nợ | 523,00 Tr | 42,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -61,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
145