Trang chủ7047 • TYO
add
Port Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.726,00 ¥ - 1.760,00 ¥
Phạm vi một năm
1.312,00 ¥ - 2.712,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,21 T JPY
Số lượng trung bình
182,11 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | 31,07% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 53,56% |
Thu nhập ròng | 389,00 Tr | -27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,00 Tr | -19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | -20,04% |
Tổng tài sản | 19,12 T | 35,35% |
Tổng nợ | 11,48 T | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,00 Tr | -27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 946,00 Tr | 46,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | -2.768,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,00 Tr | -215,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -391,04% |
Dòng tiền tự do | -587,88 Tr | -156,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
521