Trang chủ7047 • TYO
add
Port Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.830,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Phạm vi một năm
1.312,00 ¥ - 2.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,76 T JPY
Số lượng trung bình
195,91 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 30,19% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 34,61% |
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | -8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,00 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -33,03% |
Tổng tài sản | 22,73 T | 40,00% |
Tổng nợ | 14,22 T | 49,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,00 Tr | -254,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,00 Tr | 31,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,00 Tr | 76,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -2,66% |
Dòng tiền tự do | -669,38 Tr | -1,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
677