Trang chủ7047 • TYO
add
Port Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.912,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.886,00 ¥ - 1.931,00 ¥
Phạm vi một năm
1.312,00 ¥ - 2.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,97 T JPY
Số lượng trung bình
133,19 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 35,12% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 36,72% |
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | 98,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 47,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,00 Tr | 55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 20,34 T | 30,52% |
Tổng nợ | 12,03 T | 33,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | 98,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 646,00 Tr | 1.366,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -11,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,00 Tr | -64,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,00 Tr | -487,76% |
Dòng tiền tự do | -286,88 Tr | 39,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
662