Trang chủ7049 • TYO
add
SHIKIGAKU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 835,00 ¥
Phạm vi một năm
450,00 ¥ - 914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T JPY
Số lượng trung bình
136,38 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 862,00 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 278,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 241,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,50 Tr | 75,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -4,67% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 8,26% |
Tổng nợ | 1,49 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 278,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
224