Trang chủ7049 • TYO
add
SHIKIGAKU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
752,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
752,00 ¥ - 768,00 ¥
Phạm vi một năm
450,00 ¥ - 914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T JPY
Số lượng trung bình
48,01 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 855,32 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 48,57 Tr | 185,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,07 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 40,50% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 7,35% |
Tổng nợ | 1,46 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,57 Tr | 185,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
224