Trang chủ7049 • TYO
add
SHIKIGAKU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
838,00 ¥ - 862,00 ¥
Phạm vi một năm
466,00 ¥ - 914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T JPY
Số lượng trung bình
22,29 N
Tỷ số P/E
17,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 855,00 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 182,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 166,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,00 Tr | 25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -1,74% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 7,35% |
Tổng nợ | 1,46 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 182,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
257