Trang chủ7050 • TYO
add
Frontier International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.501,00 ¥ - 1.538,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 2.364,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T JPY
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 600,00 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -47,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -58,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,75 Tr | -33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 34,51% |
Tổng tài sản | 11,75 T | 9,24% |
Tổng nợ | 3,63 T | 23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -47,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
340