Trang chủ7050 • TYO
add
Frontier International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.106,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.107,00 ¥ - 2.139,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 2.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T JPY
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 40,21% |
Chi phí hoạt động | 820,00 Tr | 23,31% |
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | 9.566,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 7.266,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,75 Tr | 487,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | 16,55% |
Tổng tài sản | 14,48 T | 24,60% |
Tổng nợ | 5,46 T | 61,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | 9.566,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
340