Trang chủ7056 • TYO
add
Maruc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Tỷ số P/E
26,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,00 Tr | 24,68% |
Chi phí hoạt động | 58,50 Tr | 23,16% |
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 220,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | 383,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,00 Tr | 1,23% |
Tổng tài sản | 608,00 Tr | 9,16% |
Tổng nợ | 536,00 Tr | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,00 Tr | 252,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | -123,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | -88,24% |
Dòng tiền tự do | 6,94 Tr | 322,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
98