Trang chủ7057 • TYO
add
New Constructor's Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
957,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
948,00 ¥ - 954,00 ¥
Phạm vi một năm
751,00 ¥ - 1.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T JPY
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -9,13% |
Chi phí hoạt động | 522,00 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 152,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 177,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,25 Tr | -78,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 16,20% |
Tổng tài sản | 5,78 T | 1,03% |
Tổng nợ | 3,46 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 152,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
145