Trang chủ7058 • TYO
add
Kyoei Security Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.423,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.421,00 ¥ - 2.450,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 2.852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 520,00 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | -270,00 Tr | -609,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,77 | -608,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,50 Tr | 12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -34,11% |
Tổng tài sản | 6,35 T | -6,74% |
Tổng nợ | 1,82 T | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,00 Tr | -609,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
750