Trang chủ7059 • TYO
add
Copro-Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.623,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.638,00 ¥ - 1.666,00 ¥
Phạm vi một năm
1.222,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,22 T JPY
Số lượng trung bình
63,63 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 T | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 576,82 Tr | 35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | 13,22% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 11,79% |
Tổng nợ | 4,47 T | 27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,82 Tr | 35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
4.189