Trang chủ7060 • TYO
add
Geechs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
534,00 ¥ - 556,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 558,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
20,11 N
Tỷ số P/E
53,79
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 762,00 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 96,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 79,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,00 Tr | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | 13,30% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 8,84% |
Tổng nợ | 4,73 T | 19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 96,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
291