Trang chủ7060 • TYO
add
Geechs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
409,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T JPY
Số lượng trung bình
100,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 757,00 Tr | -26,29% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 205,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 194,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,00 Tr | 598,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 7,14 T | -19,36% |
Tổng nợ | 3,92 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 205,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
268