Trang chủ7060 • TYO
add
Geechs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
411,00 ¥ - 419,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 567,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T JPY
Số lượng trung bình
14,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 777,00 Tr | -23,82% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 806,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 768,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | 5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -3,08% |
Tổng tài sản | 7,28 T | -19,10% |
Tổng nợ | 4,10 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 806,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
268