Trang chủ7061 • TYO
add
Japan Hospice Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ¥ - 1.473,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,27 T JPY
Số lượng trung bình
122,27 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 22,30% |
Chi phí hoạt động | 266,00 Tr | 60,24% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 64,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,75 Tr | 51,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -19,00% |
Tổng tài sản | 18,31 T | 20,78% |
Tổng nợ | 14,86 T | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 64,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
1.094