Trang chủ7062 • TYO
add
Fureasu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Phạm vi một năm
847,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T JPY
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 21,37% |
Chi phí hoạt động | 777,00 Tr | 26,55% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -293,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 | -259,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,00 Tr | -125,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,00 Tr | -3,18% |
Tổng tài sản | 7,10 T | 53,67% |
Tổng nợ | 5,41 T | 87,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -293,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
604