Trang chủ7063 • TYO
add
Birdman Inc
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
336,00 ¥ - 352,00 ¥
Phạm vi một năm
318,00 ¥ - 1.623,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T JPY
Số lượng trung bình
369,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,00 Tr | -88,48% |
Chi phí hoạt động | 872,00 Tr | 289,29% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -1.162,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | -10.864,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -871,75 Tr | -632,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,00 Tr | -90,38% |
Tổng tài sản | 375,00 Tr | -87,12% |
Tổng nợ | 1,82 T | -24,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -179,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -280,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -1.162,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
34