Trang chủ7064 • TYO
add
Howtelevision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 2.863,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,00 Tr | 59,67% |
Chi phí hoạt động | 426,00 Tr | 35,24% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 172,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 145,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 16,81% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 14,69% |
Tổng nợ | 1,14 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 172,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
81