Trang chủ7066 • TYO
add
Peers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 664,00 ¥
Phạm vi một năm
472,00 ¥ - 1.022,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T JPY
Số lượng trung bình
51,73 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 306,00 Tr | 13,75% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | -27,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,50 Tr | 16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -35,52% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -1,45% |
Tổng nợ | 1,56 T | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
537