Trang chủ7066 • TYO
add
Peers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 730,00 ¥
Phạm vi một năm
515,00 ¥ - 1.687,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T JPY
Số lượng trung bình
75,37 N
Tỷ số P/E
26,26
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | 32,34% |
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -144,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -140,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | -30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -420,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -11,42% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 0,20% |
Tổng nợ | 1,91 T | -14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -144,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
445