Trang chủ7067 • TYO
add
Branding Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
975,00 ¥ - 975,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 1.638,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T JPY
Số lượng trung bình
5,54 N
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 15,98% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | -1,47% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 180,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,25 Tr | 101,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 6,45% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 6,66% |
Tổng nợ | 891,00 Tr | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
230