Trang chủ7068 • TYO
add
Feedforce Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 552,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 815,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 T JPY
Số lượng trung bình
130,09 N
Tỷ số P/E
38,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 376,00 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | -34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,63 | -33,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,75 Tr | -9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 31,43% |
Tổng tài sản | 6,78 T | 0,92% |
Tổng nợ | 3,99 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | -34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
229