Trang chủ7068 • TYO
add
Feedforce Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
497,00 ¥ - 512,00 ¥
Phạm vi một năm
380,00 ¥ - 754,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 T JPY
Số lượng trung bình
17,50 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 371,00 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 307,00 Tr | 186,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,19 | 150,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,75 Tr | 48,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 50,89% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 11,85% |
Tổng nợ | 4,12 T | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,00 Tr | 186,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
229