Trang chủ7069 • TYO
add
CyberBuzz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
682,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ¥ - 683,00 ¥
Phạm vi một năm
576,00 ¥ - 2.937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T JPY
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 636,00 Tr | 13,37% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -58,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -56,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,50 Tr | -53,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,00 Tr | -28,60% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -46,85% |
Tổng nợ | 2,37 T | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -58,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
205