Trang chủ7071 • TYO
add
Amvis Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
642,00 ¥ - 664,00 ¥
Phạm vi một năm
613,00 ¥ - 2.759,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,77 T | 23,46% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 52,65% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | -15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 T | -22,35% |
Tổng tài sản | 73,61 T | 26,48% |
Tổng nợ | 39,83 T | 32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.046