Trang chủ7072 • TYO
add
Intimate Merger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
859,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
613,00 ¥ - 1.353,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
13,36 N
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,00 Tr | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 66,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 Tr | 81,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 8,70% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 7,78% |
Tổng nợ | 643,00 Tr | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
55