Trang chủ7072 • TYO
add
Intimate Merger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ¥ - 699,00 ¥
Phạm vi một năm
639,00 ¥ - 1.527,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T JPY
Số lượng trung bình
6,67 N
Tỷ số P/E
40,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,00 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | 80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 0,00% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -0,19% |
Tổng nợ | 503,00 Tr | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
56