Trang chủ7073 • TYO
add
Jaic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 ¥ - 2.284,00 ¥
Phạm vi một năm
1.511,00 ¥ - 5.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T JPY
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
107,84
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 25,66% |
Chi phí hoạt động | 860,00 Tr | 3,99% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 985,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 761,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,00 Tr | 184,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 15,33% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 2,89% |
Tổng nợ | 1,78 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 923,44 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 985,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
277