Trang chủ7075 • TYO
add
QLS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ¥ - 711,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 893,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T JPY
Số lượng trung bình
7,16 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 22,98% |
Chi phí hoạt động | 354,00 Tr | 39,92% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -45,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,50 Tr | -12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 16,96% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 17,91% |
Tổng nợ | 3,43 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2019
Trang web
Nhân viên
766