Trang chủ7078 • TYO
add
INCLUSIVE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ¥ - 503,00 ¥
Phạm vi một năm
352,00 ¥ - 969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T JPY
Số lượng trung bình
82,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 619,00 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | -969,00 Tr | -840,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,67 | -836,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,25 Tr | -2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -2,80% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -29,07% |
Tổng nợ | 1,64 T | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,00 Tr | -840,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
190