Trang chủ7079 • TYO
add
WDB coco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Phạm vi một năm
2.755,00 ¥ - 4.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T JPY
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 23,39% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,00 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 42,05% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 26,14% |
Tổng nợ | 1,18 T | 37,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
504