Trang chủ7080 • TYO
add
Sportsfield Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
556,00 ¥ - 574,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 923,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T JPY
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,00 Tr | 13,45% |
Chi phí hoạt động | 688,00 Tr | 15,44% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -15,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 Tr | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 12,38% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 9,88% |
Tổng nợ | 897,00 Tr | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
272