Trang chủ7081 • TYO
add
Koyou Rentia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.047,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ¥ - 1.078,00 ¥
Phạm vi một năm
932,50 ¥ - 1.204,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,65 T JPY
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -0,53% |
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | 84,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 82,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 979,25 Tr | 27,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -28,19% |
Tổng tài sản | 18,30 T | -4,97% |
Tổng nợ | 7,24 T | -23,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | 84,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
860