Trang chủ7082 • TYO
add
Jimoty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.222,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.222,00 ¥ - 1.239,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 1.699,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T JPY
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,00 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 246,00 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -22,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,25 | -24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 12,92% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 8,74% |
Tổng nợ | 298,00 Tr | -23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -22,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
49