Trang chủ7083 • TYO
add
AHC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
973,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
970,00 ¥ - 994,00 ¥
Phạm vi một năm
645,00 ¥ - 6.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 149,00 Tr | 15,50% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -160,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -157,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,50 Tr | -41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 13,01% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 10,62% |
Tổng nợ | 4,48 T | 13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -160,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
470