Trang chủ7083 • TYO
add
AHC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.289,00 ¥ - 1.341,00 ¥
Phạm vi một năm
616,00 ¥ - 6.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T JPY
Số lượng trung bình
22,27 N
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 123,00 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,75 Tr | 39,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 47,51% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 12,35% |
Tổng nợ | 4,80 T | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
478