Trang chủ7084 • TYO
add
Smile Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ¥ - 1.308,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T JPY
Số lượng trung bình
28,58 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | -0,63% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 64,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 59,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,25 Tr | 9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 12,58 T | -4,45% |
Tổng nợ | 6,10 T | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 64,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.241