Trang chủ7085 • TYO
add
Curves Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
678,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
547,00 ¥ - 847,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,64 T JPY
Số lượng trung bình
187,24 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | -2,75% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 14,87% |
Tổng tài sản | 38,44 T | -2,00% |
Tổng nợ | 18,78 T | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
568