Trang chủ7087 • TYO
add
Willtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ¥
Phạm vi một năm
752,00 ¥ - 1.022,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T JPY
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | 27,73% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 90,16% |
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | -473,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -343,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,25 Tr | -189,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 8,73% |
Tổng tài sản | 17,92 T | 39,25% |
Tổng nợ | 10,54 T | 82,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | -473,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 1992
Trang web
Nhân viên
4.784