Trang chủ7088 • TYO
add
Forum Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
953,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
939,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
745,00 ¥ - 1.094,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,70 T JPY
Số lượng trung bình
147,58 N
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 604,00 Tr | 46,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 32,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 985,50 Tr | 37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 T | -2,55% |
Tổng tài sản | 17,56 T | -1,30% |
Tổng nợ | 4,88 T | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,00 Tr | 46,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
4.392