Trang chủ7089 • TYO
add
for Startups Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ¥ - 1.184,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 1.867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T JPY
Số lượng trung bình
8,88 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,13 Tr | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 608,84 Tr | 15,31% |
Thu nhập ròng | 56,66 Tr | -60,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -58,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,58 Tr | -48,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 46,86% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 29,36% |
Tổng nợ | 1,27 T | 123,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,66 Tr | -60,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
194