Trang chủ7089 • TYO
add
for Startups Inc
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
986,00 ¥ - 1.008,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 2.134,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,87 Tr | 18,78% |
Chi phí hoạt động | 641,16 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | 59,34 Tr | -16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 48,36% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 16,78% |
Tổng nợ | 599,92 Tr | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,34 Tr | -16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
194