Trang chủ7089 • TYO
add
for Startups Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.459,00 ¥ - 1.497,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T JPY
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 610,20 Tr | -4,51% |
Thu nhập ròng | 209,04 Tr | 39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | 33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,18 Tr | 50,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 14,50% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 13,11% |
Tổng nợ | 1,19 T | 70,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,04 Tr | 39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
194