Trang chủ7089 • TYO
add
for Startups Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.902,00 ¥ - 1.935,00 ¥
Phạm vi một năm
832,00 ¥ - 2.197,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T JPY
Số lượng trung bình
32,56 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 28,90% |
Chi phí hoạt động | 711,17 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | 151,27 Tr | 154,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 97,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 19,18% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 23,83% |
Tổng nợ | 1,27 T | 111,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,27 Tr | 154,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
230