Trang chủ7090 • TYO
add
Ligua Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.024,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.023,00 ¥
Phạm vi một năm
650,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T JPY
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,00 Tr | -20,37% |
Chi phí hoạt động | 484,00 Tr | 13,08% |
Thu nhập ròng | -164,00 Tr | -665,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,27 | -809,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,00 Tr | -239,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 1,88% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -18,79% |
Tổng nợ | 2,82 T | -13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,00 Tr | -665,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
140