Trang chủ7090 • TYO
add
Ligua Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
1.080,00 ¥ - 2.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T JPY
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,00 Tr | -15,36% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -383,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | -434,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -103,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 71,53% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 3,82% |
Tổng nợ | 3,26 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -383,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
140