Trang chủ7091 • TYO
add
Living Platform Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.131,00 ¥ - 1.151,00 ¥
Phạm vi một năm
855,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T JPY
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 17,50% |
Chi phí hoạt động | 408,22 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | 56,89 Tr | 1.037,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,08 Tr | 1.313,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 18,41% |
Tổng tài sản | 11,67 T | 0,61% |
Tổng nợ | 9,84 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,89 Tr | 1.037,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
1.171