Trang chủ7092 • TYO
add
Fast Fitness Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.426,00 ¥ - 1.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,76 T JPY
Số lượng trung bình
25,57 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 9,35% |
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | 2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | -12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,16 T | -18,07% |
Tổng tài sản | 21,22 T | 0,16% |
Tổng nợ | 7,86 T | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | 2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
255