Trang chủ7093 • TYO
add
Adish Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ¥ - 551,00 ¥
Phạm vi một năm
433,00 ¥ - 926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T JPY
Số lượng trung bình
31,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,00 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 263,00 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 65,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,00 Tr | 38,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 Tr | 3,95% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 13,95% |
Tổng nợ | 990,00 Tr | 34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 65,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
411