Trang chủ7093 • TYO
add
Adish Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
593,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
593,00 ¥ - 610,00 ¥
Phạm vi một năm
433,00 ¥ - 926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T JPY
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,00 Tr | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 243,00 Tr | -11,64% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | 71,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 Tr | 44,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,00 Tr | -10,39% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 4,48% |
Tổng nợ | 778,00 Tr | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
411