Trang chủ7095 • TYO
add
Macbee Planet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.075,00 ¥ - 3.240,00 ¥
Phạm vi một năm
2.161,00 ¥ - 4.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,31 T JPY
Số lượng trung bình
138,10 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | 33,62% |
Chi phí hoạt động | 971,00 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 T | -18,28% |
Tổng tài sản | 21,76 T | 10,81% |
Tổng nợ | 11,68 T | 22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
159