Trang chủ7096 • TYO
add
StemCell Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.918,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.882,00 ¥ - 1.923,00 ¥
Phạm vi một năm
1.213,00 ¥ - 2.411,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,30 T JPY
Số lượng trung bình
6,64 N
Tỷ số P/E
46,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,00 Tr | 17,50% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 137,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,25 | 101,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 Tr | 33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -7,62% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 13,57% |
Tổng nợ | 3,93 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 137,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
98