Trang chủ7096 • TYO
add
StemCell Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.266,00 ¥ - 1.293,00 ¥
Phạm vi một năm
1.097,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 T JPY
Số lượng trung bình
13,64 N
Tỷ số P/E
33,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,00 Tr | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | -28,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | -21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | 31,11% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 14,04% |
Tổng nợ | 4,50 T | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
98