Trang chủ7097 • TYO
add
Sakurasaku Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ¥ - 2.119,00 ¥
Phạm vi một năm
780,00 ¥ - 2.421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T JPY
Số lượng trung bình
13,79 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 434,00 Tr | 21,23% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -68,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -71,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,00 Tr | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 57,16% |
Tổng tài sản | 14,96 T | -2,34% |
Tổng nợ | 9,59 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -68,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
1.771