Trang chủ7097 • TYO
add
Sakurasaku Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.429,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 ¥ - 2.493,00 ¥
Phạm vi một năm
780,00 ¥ - 2.493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T JPY
Số lượng trung bình
11,29 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | 65,03% |
Chi phí hoạt động | 399,00 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 628,00 Tr | 196,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 79,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 214,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 147,82% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -9,12% |
Tổng nợ | 8,85 T | -21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,00 Tr | 196,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
1.771