Trang chủ7097 • TYO
add
Sakurasaku Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
932,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
931,00 ¥ - 940,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 1.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T JPY
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | 65,53% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 82,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,75 Tr | 79,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.047,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 98,40% |
Tổng tài sản | 13,64 T | -5,87% |
Tổng nợ | 8,35 T | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 82,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
1.771